Loại 1

Tên sản phẩm: Lưới inox, lưới thép mạ kẽm Vật liệu: Inox 201, 304, thép mạ kẽm Quy cách lưới: Lưới dệt, lưới đan, lưới hàn, … Kích thước lỗ lưới: 0,02 – 100mm

Ứng dụng: Lọc chất lỏng, lọc sàn, chắn chim, chắn côn trùng, …

Tên sản phẩm: Lưới inox, lưới thép mạ kẽm

Vật liệu: Inox 201, 304, thép mạ kẽm

Quy cách lưới: Lưới dệt, lưới đan, lưới hàn, …

Kích thước lỗ lưới: 0,02 – 100mm

Ứng dụng: Lọc chất lỏng, lọc sàn, chắn chim, chắn côn trùng, …

Lỗ/inch

Đường kính sợi (MM)

Kích thước lỗ (MM)

Vật liệu

7meshx7mesh

1.00

2.63

304 or316

10meshx10mesh

0.60

1.94

304 or316

12meshx12mesh

0.50

1.62

304 or316

16meshx16mesh

0.40

1.19

304 or316

16meshx16mesh

0.35

1.24

304 or316

18meshx18mesh

0.35

1.06

304 or316

20meshx20mesh

0.40

0.87

304 or316

24meshx24mesh

0.26

0.80

304 or316

30meshx30mesh

0.30

0.55

304 or316

35meshx35mesh

0.17

0.56

304 or316

40meshx40mesh

0.23

0.40

304 or316

50meshx50mesh

0.20

0.31

304 or316

60meshx60mesh

0.15

0.27

304 or316

70meshx70mesh

0.12

0.24

304 or316

80meshx80mesh

0.13

0.19

304 or316

90meshx90mesh

0.12

0.16

304 or316

100meshx100mesh

0.10

0.15

304 or316

120meshx120mesh

0.09

0.12

304 or316

150meshx150mesh

0.063

0.11

304 or316

180meshx180mesh

0.053

0.09

304 or316

200meshx200mesh

0.053

0.07

304 or316

250meshx250mesh

0.040

0.063

316

300meshx300mesh

0.040

0.044

316

325meshx325mesh

0.035

0.043

316L

350meshx350mesh

0.030

0.042

316L

400meshx400mesh

0.030

0.033

316L

450meshx450mesh

0.028

0.028

316L

500meshx500mesh

0.025

0.026

316L

 

 

 


Ghi chú: Ngoài những quy cách trên chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng
 


Hỗ trợ trực tuyến
  • Kinh doanh - 0943040068
  • Kỹ thuật - 0949040068